chú mình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chú mình+
- (Intimate form of address used with one's younger brother or a young man about the same age and position)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chú mình"
- Những từ có chứa "chú mình" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 648